Phân công giáo viên giảng dạy của Trường THCS Ngô Gia Tự
Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15′ | Điểm 45′ | Điểm HK |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 6A | 46 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 6B | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
3 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 6C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
4 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 6D | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
5 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 6E | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
6 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 6G | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
7 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 6H | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
8 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 6I | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
9 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 6K | 46 | 1 | 1 | 1 | 1 |
10 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 7A | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
11 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 7B | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
12 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 7C | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
13 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 7D | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
14 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 7E | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
15 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 7G | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
16 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 7H | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
17 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 8A | 47 | 1 | 1 | 1 | 1 |
18 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 8B | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
19 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 8C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
20 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 8D | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
21 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 8E | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
22 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 8G | 47 | 1 | 1 | 1 | 1 |
23 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 9A | 44 | ||||
24 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 9B | |||||
25 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 9C | 42 | ||||
26 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 9D | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
27 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 9E | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
28 | Đoàn Văn Tuấn | Âm nhạc | 9G | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
29 | Nguyễn Đức Mạnh | Công nghệ | 6A | 46 | 1 | 2 | 2 | 1 |
30 | Nguyễn Đức Mạnh | Công nghệ | 6B | 44 | 1 | 2 | 2 | 1 |
31 | Nguyễn Đức Mạnh | Công nghệ | 6C | 40 | 1 | 2 | 2 | 1 |
32 | Nguyễn Đức Mạnh | Công nghệ | 6D | 39 | 1 | 2 | 2 | 1 |
33 | Mai Thị Hoài | Công nghệ | 6E | 42 | 1 | 2 | 2 | 1 |
34 | Mai Thị Hoài | Công nghệ | 6G | 43 | 1 | 2 | 2 | 1 |
35 | Nguyễn Đức Mạnh | Công nghệ | 6H | 40 | 1 | 2 | 2 | 1 |
36 | Nguyễn Đức Mạnh | Công nghệ | 6I | 40 | 1 | 2 | 2 | 1 |
37 | Nguyễn Đức Mạnh | Công nghệ | 6K | 46 | 1 | 2 | 2 | 1 |
38 | Nguyễn Thị Hà A | Công nghệ | 7A | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
39 | Nguyễn Thị Hà A | Công nghệ | 7B | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
40 | Nguyễn Thị Hà A | Công nghệ | 7C | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
41 | Nguyễn Thị Hà A | Công nghệ | 7D | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
42 | Nguyễn Thị Hà A | Công nghệ | 7E | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
43 | Nguyễn Thị Hà A | Công nghệ | 7G | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
44 | Nguyễn Thị Hà A | Công nghệ | 7H | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
45 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ | 8A | 47 | 1 | 2 | 2 | 1 |
46 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ | 8B | 43 | 1 | 2 | 2 | 1 |
47 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ | 8C | 40 | 1 | 2 | 2 | 1 |
48 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ | 8D | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
49 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ | 8E | 42 | 1 | 2 | 2 | 1 |
50 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ | 8G | 47 | 1 | 2 | 2 | 1 |
51 | Phan Thị Sinh | Công nghệ | 9A | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
52 | Phan Thị Sinh | Công nghệ | 9B | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
53 | Phan Thị Sinh | Công nghệ | 9C | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
54 | Phan Thị Sinh | Công nghệ | 9D | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
55 | Phan Thị Sinh | Công nghệ | 9E | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
56 | Phan Thị Sinh | Công nghệ | 9G | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
57 | Trần Thị Hương | Địa lí | 6A | 46 | 1 | 1 | 1 | 1 |
58 | Trần Thị Hương | Địa lí | 6B | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
59 | Trần Thị Hương | Địa lí | 6C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
60 | Trần Thị Hương | Địa lí | 6D | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
61 | Trần Thị Hương | Địa lí | 6E | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
62 | Trần Thị Hương | Địa lí | 6G | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
63 | Trần Thị Hương | Địa lí | 6H | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
64 | Trần Thị Hương | Địa lí | 6I | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
65 | Trần Thị Hương | Địa lí | 6K | 46 | 1 | 1 | 1 | 1 |
66 | Cao Thị Mai Lý | Địa lí | 7A | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
67 | Cao Thị Mai Lý | Địa lí | 7B | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
68 | Trịnh Thị Thu Hà | Địa lí | 7C | 42 | 1 | 2 | 1 | 1 |
69 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | Địa lí | 7D | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
70 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | Địa lí | 7E | 40 | 1 | 2 | 1 | 1 |
71 | Lê Thị Thu | Địa lí | 7G | 42 | 1 | 2 | 1 | 1 |
72 | Lê Thị Thu | Địa lí | 7H | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
73 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 8A | 47 | 1 | 1 | 1 | 1 |
74 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 8B | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
75 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 8C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
76 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 8D | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
77 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 8E | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
78 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 8G | 47 | 1 | 1 | 1 | 1 |
79 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 9A | 44 | ||||
80 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 9B | 38 | ||||
81 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 9C | 42 | ||||
82 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 9D | 40 | ||||
83 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 9E | 43 | ||||
84 | Trần Đình Thưởng | Địa lí | 9G | 44 | ||||
85 | Phạm Thị Ngọc Bích | Gdcd | 6A | 46 | 1 | 1 | 1 | 1 |
86 | Phạm Thị Ngọc Bích | Gdcd | 6B | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
87 | Cao Thị Dung | Gdcd | 6C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
88 | Cao Thị Dung | Gdcd | 6D | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
89 | Cao Thị Dung | Gdcd | 6E | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
90 | Tăng Thị Lý | Gdcd | 6G | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
91 | Tăng Thị Lý | Gdcd | 6H | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
92 | Phạm Thị Ngọc Bích | Gdcd | 6I | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
93 | Phạm Thị Ngọc Bích | Gdcd | 6K | 46 | 1 | 1 | 1 | 1 |
94 | Chu Thị Thu Hà | Gdcd | 7A | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
95 | Nguyễn Thị Vân | Gdcd | 7B | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
96 | Nguyễn Thị Vân | Gdcd | 7C | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
97 | Nguyễn Thị Vân | Gdcd | 7D | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
98 | Chu Thị Thu Hà | Gdcd | 7E | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
99 | Chu Thị Thu Hà | Gdcd | 7G | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
100 | Chu Thị Thu Hà | Gdcd | 7H | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
101 | Trịnh Thị Thu | Gdcd | 8A | 47 | 1 | 1 | 1 | 1 |
102 | Trịnh Thị Thu | Gdcd | 8B | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
103 | Phạm Thị Thanh Hải | Gdcd | 8C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
104 | Trịnh Thị Thu | Gdcd | 8D | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
105 | Trịnh Thị Thu | Gdcd | 8E | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
106 | Trịnh Thị Thu | Gdcd | 8G | 47 | 1 | 1 | 1 | 1 |
107 | Nguyễn Thị Lan | Gdcd | 9A | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
108 | Nguyễn Thị Lan | Gdcd | 9B | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
109 | Nguyễn Thị Lan | Gdcd | 9C | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
110 | Nguyễn Thị Lan | Gdcd | 9D | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
111 | Nguyễn Thị Lan | Gdcd | 9E | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
112 | Nguyễn Thị Lan | Gdcd | 9G | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
113 | Vũ Thị Thoảng | Hóa học | 8A | 48 | 1 | 2 | 3 | 1 |
114 | Vũ Thị Thoảng | Hóa học | 8B | 43 | 1 | 2 | 3 | 1 |
115 | Đỗ Thuý An | Hóa học | 8C | 40 | 1 | 2 | 3 | 1 |
116 | Đỗ Thuý An | Hóa học | 8D | 38 | 1 | 2 | 3 | 1 |
117 | Đỗ Thuý An | Hóa học | 8E | 42 | 1 | 2 | 3 | 1 |
118 | Đỗ Thuý An | Hóa học | 8G | 47 | 1 | 2 | 3 | 1 |
119 | Phạm Bích Huệ | Hóa học | 9A | 44 | 1 | 2 | 3 | 1 |
120 | Phạm Bích Huệ | Hóa học | 9B | 38 | 1 | 2 | 3 | 1 |
121 | Phạm Bích Huệ | Hóa học | 9C | 42 | 1 | 2 | 3 | 1 |
122 | Phạm Bích Huệ | Hóa học | 9D | 40 | 1 | 2 | 3 | 1 |
123 | Phạm Bích Huệ | Hóa học | 9E | 43 | 1 | 2 | 3 | 1 |
124 | Phạm Bích Huệ | Hóa học | 9G | 44 | 1 | 2 | 3 | 1 |
125 | Bùi Thị Duyên | Lịch sử | 6A | 46 | 1 | 1 | 1 | 1 |
126 | Bùi Thị Duyên | Lịch sử | 6B | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
127 | Bùi Thị Duyên | Lịch sử | 6C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
128 | Bùi Thị Duyên | Lịch sử | 6D | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
129 | Vương Thị Hải An | Lịch sử | 6E | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
130 | Vương Thị Hải An | Lịch sử | 6G | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
131 | Vương Thị Hải An | Lịch sử | 6H | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
132 | Vương Thị Hải An | Lịch sử | 6I | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
133 | Vương Thị Hải An | Lịch sử | 6K | 46 | 1 | 1 | 1 | 1 |
134 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 7A | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
135 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 7B | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
136 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 7C | 42 | 1 | 2 | 1 | 1 |
137 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 7D | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
138 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 7E | 40 | 1 | 2 | 1 | 1 |
139 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 7G | 42 | 1 | 2 | 1 | 1 |
140 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 7H | 41 | 1 | 2 | 1 | 1 |
141 | Nguyễn Thị Lan | Lịch sử | 8A | 47 | 1 | 2 | 1 | 1 |
142 | Nguyễn Thị Lan | Lịch sử | 8B | 43 | 1 | 2 | 1 | 1 |
143 | Nguyễn Thị Lan | Lịch sử | 8C | 40 | 1 | 2 | 1 | 1 |
144 | Nguyễn Thị Lan | Lịch sử | 8D | 38 | 1 | 2 | 1 | 1 |
145 | Nguyễn Thị Lan | Lịch sử | 8E | 42 | 1 | 2 | 1 | 1 |
146 | Nguyễn Thị Lan | Lịch sử | 8G | 47 | 1 | 2 | 1 | 1 |
147 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 9A | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
148 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 9B | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
149 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 9C | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
150 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 9D | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
151 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 9E | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
152 | Phạm Thị Nguyệt | Lịch sử | 9G | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
153 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 6A | 46 | 1 | 1 | 1 | 1 |
154 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 6B | 44 | 1 | 1 | 1 | 1 |
155 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 6C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
156 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 6D | 39 | 1 | 1 | 1 | 1 |
157 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 6E | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
158 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 6G | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
159 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 6H | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
160 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 6I | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
161 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 6K | 46 | 1 | 1 | 1 | 1 |
162 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 7A | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
163 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 7B | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
164 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 7C | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
165 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 7D | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
166 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 7E | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
167 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 7G | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
168 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 7H | 41 | 1 | 1 | 1 | 1 |
169 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 8A | 47 | 1 | 1 | 1 | 1 |
170 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 8B | 43 | 1 | 1 | 1 | 1 |
171 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 8C | 40 | 1 | 1 | 1 | 1 |
172 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 8D | 38 | 1 | 1 | 1 | 1 |
173 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 8E | 42 | 1 | 1 | 1 | 1 |
174 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 8G | 47 | 1 | 1 | 1 | 1 |
175 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 9A | 1 | 1 | 1 | 1 | |
176 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 9B | 1 | 1 | 1 | 1 | |
177 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 9C | 1 | 1 | 1 | 1 | |
178 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 9D | |||||
179 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 9E | |||||
180 | Trần Thị Thanh Bình | Mĩ thuật | 9G | |||||
181 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Ngoại ngữ | 6A | 46 | 2 | 2 | 2 | 1 |
182 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Ngoại ngữ | 6B | 44 | 2 | 2 | 2 | 1 |
183 | Nguyễn Thị Phương | Ngoại ngữ | 6C | 40 | 2 | 2 | 2 | 1 |
184 | Nguyễn Thị Phương | Ngoại ngữ | 6D | 39 | 2 | 2 | 2 | 1 |
185 | Nguyễn Thị Phương | Ngoại ngữ | 6E | 42 | 2 | 2 | 2 | 1 |
186 | Nguyễn Thị Phương | Ngoại ngữ | 6G | 43 | 2 | 2 | 2 | 1 |
187 | Nguyễn Thị Phương | Ngoại ngữ | 6H | 40 | 2 | 2 | 2 | 1 |
188 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Ngoại ngữ | 6I | 40 | 2 | 2 | 2 | 1 |
189 | Nguyễn Thị Phương | Ngoại ngữ | 6K | 46 | 2 | 2 | 2 | 1 |
190 | Lê Thị Hảo | Ngoại ngữ | 7A | 41 | 2 | 2 | 2 | 1 |
191 | Lê Thị Hảo | Ngoại ngữ | 7B | 41 | 2 | 2 | 2 | 1 |
192 | Lê Thị Hảo | Ngoại ngữ | 7C | 42 | 2 | 2 | 2 | 1 |
193 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Ngoại ngữ | 7D | 41 | 2 | 2 | 2 | 1 |
194 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Ngoại ngữ | 7E | 40 | 2 | 2 | 2 | 1 |
195 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Ngoại ngữ | 7G | 42 | 2 | 2 | 2 | 1 |
196 | Lê Thị Hảo | Ngoại ngữ | 7H | 41 | 2 | 2 | 2 | 1 |
197 | Đào Thị Hương Hải | Ngoại ngữ | 8A | 47 | 2 | 2 | 2 | 1 |
198 | Đào Thị Hương Hải | Ngoại ngữ | 8B | 43 | 2 | 2 | 2 | 1 |
199 | Đào Thị Hương Hải | Ngoại ngữ | 8C | 40 | 2 | 2 | 2 | 1 |
200 | Lê Thị Hảo | Ngoại ngữ | 8D | 38 | 2 | 2 | 2 | 1 |
201 | Lê Thị Hảo | Ngoại ngữ | 8E | 42 | 2 | 2 | 2 | 1 |
202 | Đào Thị Hương Hải | Ngoại ngữ | 8G | 47 | 2 | 2 | 2 | 1 |
203 | Đào Thị Hương Hải | Ngoại ngữ | 9A | 44 | 1 | 2 | 2 | 1 |
204 | Đào Thị Hương Hải | Ngoại ngữ | 9B | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
205 | Lê Thị Lương | Ngoại ngữ | 9C | 42 | 1 | 2 | 2 | 1 |
206 | Lê Thị Lương | Ngoại ngữ | 9D | 40 | 1 | 2 | 2 | 1 |
207 | Lê Thị Lương | Ngoại ngữ | 9E | 43 | 1 | 2 | 2 | 1 |
208 | Lê Thị Lương | Ngoại ngữ | 9G | 44 | 1 | 2 | 2 | 1 |
209 | Nguyễn Thị Hà B | Ngữ văn | 6A | 46 | 2 | 3 | 5 | 1 |
210 | Bùi Thị Hồng Hạnh | Ngữ văn | 6B | 44 | 2 | 3 | 5 | 1 |
211 | Nguyễn Thị Hà B | Ngữ văn | 6C | 40 | 2 | 3 | 5 | 1 |
212 | Cao Thị Dung | Ngữ văn | 6D | 39 | 2 | 3 | 5 | 1 |
213 | Bùi Thị Hồng Hạnh | Ngữ văn | 6E | 42 | 2 | 3 | 5 | 1 |
214 | Nguyễn Thị Lan Hương | Ngữ văn | 6G | 43 | 2 | 3 | 5 | 1 |
215 | Cao Thị Mai Lý | Ngữ văn | 6H | 40 | 2 | 3 | 5 | 1 |
216 | Cao Thị Mai Lý | Ngữ văn | 6I | 40 | 2 | 3 | 5 | 1 |
217 | Nguyễn Thị Lan Hương | Ngữ văn | 6K | 46 | 2 | 3 | 5 | 1 |
218 | Vương Thị Hải An | Ngữ văn | 7A | 41 | 2 | 3 | 5 | 1 |
219 | Cao Thị Dung | Ngữ văn | 7B | 41 | 2 | 3 | 5 | 1 |
220 | Vương Thị Hải An | Ngữ văn | 7C | 42 | 2 | 3 | 5 | 1 |
221 | Nguyễn Thị Vân | Ngữ văn | 7D | 41 | 2 | 3 | 5 | 1 |
222 | Nguyễn Thị Vân | Ngữ văn | 7E | 40 | 2 | 3 | 5 | 1 |
223 | Lê Thị Thu | Ngữ văn | 7G | 42 | 2 | 3 | 5 | 1 |
224 | Lê Thị Thu | Ngữ văn | 7H | 41 | 2 | 3 | 5 | 1 |
225 | Trịnh Thị Thu | Ngữ văn | 8A | 47 | 2 | 3 | 5 | 1 |
226 | Trịnh Thị Thu | Ngữ văn | 8B | 43 | 2 | 3 | 5 | 1 |
227 | Bùi Thị Duyên | Ngữ văn | 8C | 40 | 2 | 3 | 5 | 1 |
228 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | Ngữ văn | 8D | 38 | 2 | 3 | 5 | 1 |
229 | Bùi Thị Duyên | Ngữ văn | 8E | 42 | 2 | 3 | 5 | 1 |
230 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | Ngữ văn | 8G | 47 | 2 | 3 | 5 | 1 |
231 | Trịnh Thị Thu Hà | Ngữ văn | 9A | 44 | 2 | 3 | 6 | 1 |
232 | Bùi Thị Hồng Hạnh | Ngữ văn | 9B | 38 | 2 | 3 | 6 | 1 |
233 | Trịnh Thu Hà | Ngữ văn | 9C | 41 | 2 | 3 | 6 | 1 |
234 | Vũ Thị Hằng | Ngữ văn | 9D | 40 | 2 | 3 | 6 | 1 |
235 | Trịnh Thị Thu Hà | Ngữ văn | 9E | 43 | 2 | 3 | 6 | 1 |
236 | Vũ Thị Hằng | Ngữ văn | 9G | 44 | 2 | 3 | 6 | 1 |
237 | Nguyễn Thị Nguyệt | Sinh học | 6A | 46 | 1 | 3 | 1 | 1 |
238 | Nguyễn Thị Nguyệt | Sinh học | 6B | 44 | 1 | 3 | 1 | 1 |
239 | Nguyễn Thị Nguyệt | Sinh học | 6C | 40 | 1 | 3 | 1 | 1 |
240 | Nguyễn Thị Nguyệt | Sinh học | 6D | 39 | 1 | 3 | 1 | 1 |
241 | Nguyễn Thị Nguyệt | Sinh học | 6E | 42 | 1 | 3 | 1 | 1 |
242 | Nguyễn Thị Nguyệt | Sinh học | 6G | 43 | 1 | 3 | 1 | 1 |
243 | Nguyễn Thị Nguyệt | Sinh học | 6H | 40 | 1 | 3 | 1 | 1 |
244 | Nguyễn Thị Nguyệt | Sinh học | 6I | 40 | 1 | 3 | 1 | 1 |
245 | Nguyễn Thị Nguyệt | Sinh học | 6K | 46 | 1 | 3 | 1 | 1 |
246 | Hoàng Thị Hường | Sinh học | 7A | 41 | 1 | 3 | 1 | 1 |
247 | Hoàng Thị Hường | Sinh học | 7B | 41 | 1 | 3 | 1 | 1 |
248 | Hoàng Thị Hường | Sinh học | 7C | 42 | 1 | 3 | 1 | 1 |
249 | Phạm Bích Huệ | Sinh học | 7D | 41 | 1 | 3 | 1 | 1 |
250 | Phạm Bích Huệ | Sinh học | 7E | 40 | 1 | 3 | 1 | 1 |
251 | Phạm Bích Huệ | Sinh học | 7G | 42 | 1 | 3 | 1 | 1 |
252 | Phạm Bích Huệ | Sinh học | 7H | 41 | 1 | 3 | 1 | 1 |
253 | Hoàng Thị Hường | Sinh học | 8A | 47 | 1 | 3 | 1 | 1 |
254 | Hoàng Thị Hường | Sinh học | 8B | 43 | 1 | 3 | 1 | 1 |
255 | Hoàng Thị Hường | Sinh học | 8C | 40 | 1 | 3 | 1 | 1 |
256 | Hoàng Thị Hường | Sinh học | 8D | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
257 | Hoàng Thị Hường | Sinh học | 8E | 42 | 1 | 3 | 1 | 1 |
258 | Hoàng Thị Hường | Sinh học | 8G | 47 | 1 | 3 | 1 | 1 |
259 | Đỗ Thuý An | Sinh học | 9A | 44 | 1 | 3 | 1 | 1 |
260 | Đỗ Thuý An | Sinh học | 9B | 38 | 1 | 3 | 1 | 1 |
261 | Đỗ Thuý An | Sinh học | 9C | 42 | 1 | 3 | 1 | 1 |
262 | Đỗ Thuý An | Sinh học | 9D | 40 | 1 | 3 | 1 | 1 |
263 | Đỗ Thuý An | Sinh học | 9E | 43 | 1 | 3 | 1 | 1 |
264 | Đỗ Thuý An | Sinh học | 9G | 44 | 1 | 3 | 1 | 1 |
265 | Nguyễn Xuân Tùng | Thể dục | 6A | 46 | 1 | 2 | 3 | 1 |
266 | Nguyễn Xuân Tùng | Thể dục | 6B | 44 | 1 | 2 | 3 | 1 |
267 | Nguyễn Xuân Tùng | Thể dục | 6C | 40 | 1 | 2 | 3 | 1 |
268 | Nguyễn Xuân Tùng | Thể dục | 6D | 39 | 1 | 2 | 3 | 1 |
269 | Nguyễn Xuân Tùng | Thể dục | 6E | 42 | 1 | 2 | 3 | 1 |
270 | Nguyễn Xuân Tùng | Thể dục | 6G | 43 | 1 | 2 | 3 | 1 |
271 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thể dục | 6H | 40 | 1 | 2 | 3 | 1 |
272 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thể dục | 6I | 40 | 1 | 2 | 3 | 1 |
273 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thể dục | 6K | 46 | 1 | 2 | 3 | 1 |
274 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thể dục | 7A | 41 | 1 | 2 | 3 | 1 |
275 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thể dục | 7B | 41 | 1 | 2 | 3 | 1 |
276 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thể dục | 7C | 42 | 1 | 2 | 3 | 1 |
277 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thể dục | 7D | 41 | 1 | 2 | 3 | 1 |
278 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thể dục | 7E | 40 | 1 | 2 | 3 | 1 |
279 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thể dục | 7G | 42 | 1 | 2 | 3 | 1 |
280 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thể dục | 7H | 41 | 1 | 2 | 3 | 1 |
281 | Phạm Thị Thái | Thể dục | 8A | 47 | 1 | 2 | 3 | 1 |
282 | Phạm Thị Thái | Thể dục | 8B | 43 | 1 | 2 | 3 | 1 |
283 | Phạm Thị Thái | Thể dục | 8C | 40 | 1 | 2 | 3 | 1 |
284 | Nguyễn Xuân Tùng | Thể dục | 8D | 38 | 1 | 2 | 3 | 1 |
285 | Nguyễn Xuân Tùng | Thể dục | 8E | 42 | 1 | 2 | 3 | 1 |
286 | Nguyễn Xuân Tùng | Thể dục | 8G | 47 | 1 | 2 | 3 | 1 |
287 | Phạm Thị Thái | Thể dục | 9A | 44 | 1 | 2 | 3 | 1 |
288 | Phạm Thị Thái | Thể dục | 9B | 38 | 1 | 2 | 3 | 1 |
289 | Phạm Thị Thái | Thể dục | 9C | 42 | 1 | 2 | 3 | 1 |
290 | Phạm Thị Thái | Thể dục | 9D | 40 | 1 | 2 | 3 | 1 |
291 | Phạm Thị Thái | Thể dục | 9E | 43 | 1 | 2 | 3 | 1 |
292 | Phạm Thị Thái | Thể dục | 9G | 44 | 1 | 2 | 3 | 1 |
293 | Phạm Thị Ngọc Bích | Toán | 6A | 46 | 1 | 4 | 3 | 1 |
294 | Đinh Văn Đông | Toán | 6B | 44 | 1 | 4 | 3 | 1 |
295 | Phạm Thị Ngọc Bích | Toán | 6C | 40 | 1 | 4 | 3 | 1 |
296 | Nguyễn Đức Mạnh | Toán | 6D | 39 | 1 | 4 | 3 | 1 |
297 | Mai Thị Hoài | Toán | 6E | 42 | 1 | 4 | 3 | 1 |
298 | Mai Thị Hoài | Toán | 6G | 43 | 1 | 4 | 3 | 1 |
299 | Đinh Thị Hiền | Toán | 6H | 40 | 1 | 4 | 3 | 1 |
300 | Đinh Thị Hiền | Toán | 6I | 40 | 1 | 4 | 3 | 1 |
301 | Đinh Văn Đông | Toán | 6K | 46 | 1 | 4 | 3 | 1 |
302 | Chu Thị Thu Hà | Toán | 7A | 41 | 1 | 4 | 3 | 1 |
303 | Tăng Thị Lý | Toán | 7B | 41 | 1 | 4 | 3 | 1 |
304 | Tăng Thị Lý | Toán | 7C | 42 | 1 | 4 | 3 | 1 |
305 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Toán | 7D | 41 | 1 | 4 | 3 | 1 |
306 | Vương Đức Thuận | Toán | 7E | 40 | 1 | 4 | 3 | 1 |
307 | Chu Thị Thu Hà | Toán | 7G | 42 | 1 | 4 | 3 | 1 |
308 | Vương Đức Thuận | Toán | 7H | 41 | 1 | 4 | 3 | 1 |
309 | Lê Trung Tuyến | Toán | 8A | 48 | 1 | 4 | 3 | 1 |
310 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Toán | 8B | 43 | 1 | 4 | 3 | 1 |
311 | Nguyễn Văn Minh | Toán | 8C | |||||
312 | Lê Trung Tuyến | Toán | 8D | 37 | 1 | 4 | 3 | 1 |
313 | Lê Trung Tuyến | Toán | 8E | 42 | 1 | 4 | 3 | 1 |
314 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Toán | 8G | 47 | 1 | 4 | 3 | 1 |
315 | Phan Thị Sinh | Toán | 9A | 44 | 1 | 4 | 3 | 1 |
316 | Vũ Thị Thanh Hương | Toán | 9B | 38 | 1 | 4 | 3 | 1 |
317 | Đinh Văn Đông | Toán | 9C | 41 | 1 | 4 | 3 | 1 |
318 | Vũ Thị Thanh Hương | Toán | 9D | 40 | 1 | 4 | 3 | 1 |
319 | Phan Thị Sinh | Toán | 9E | 43 | 1 | 4 | 3 | 1 |
320 | Vương Đức Thuận | Toán | 9G | 44 | 1 | 4 | 3 | 1 |
321 | Nguyễn Thị Hà A | Vật lí | 6A | 46 | 1 | 1 | 2 | 1 |
322 | Nguyễn Thị Hà A | Vật lí | 6B | 44 | 1 | 1 | 2 | 1 |
323 | Nguyễn Thị Hà A | Vật lí | 6C | 40 | 1 | 1 | 2 | 1 |
324 | Nguyễn Thị Hà A | Vật lí | 6D | 39 | 1 | 1 | 2 | 1 |
325 | Nguyễn Thị Hà A | Vật lí | 6E | 42 | 1 | 1 | 2 | 1 |
326 | Nguyễn Thị Hà A | Vật lí | 6G | 43 | 1 | 1 | 2 | 1 |
327 | Nguyễn Thị Hà A | Vật lí | 6H | 40 | 1 | 1 | 2 | 1 |
328 | Nguyễn Thị Hà A | Vật lí | 6I | 40 | 1 | 1 | 2 | 1 |
329 | Nguyễn Thị Hà A | Vật lí | 6K | 46 | 1 | 1 | 2 | 1 |
330 | Nguyễn Văn Thành | Vật lí | 7A | 41 | 1 | 1 | 2 | 1 |
331 | Nguyễn Văn Thành | Vật lí | 7B | 41 | 1 | 1 | 2 | 1 |
332 | Nguyễn Văn Thành | Vật lí | 7C | 42 | 1 | 1 | 2 | 1 |
333 | Nguyễn Văn Thành | Vật lí | 7D | 41 | 1 | 1 | 2 | 1 |
334 | Nguyễn Văn Thành | Vật lí | 7E | 40 | 1 | 1 | 2 | 1 |
335 | Nguyễn Văn Thành | Vật lí | 7G | 42 | 1 | 1 | 2 | 1 |
336 | Nguyễn Văn Thành | Vật lí | 7H | 41 | 1 | 1 | 2 | 1 |
337 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 8A | 47 | 1 | 1 | 2 | 1 |
338 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 8B | 43 | 1 | 1 | 2 | 1 |
339 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 8C | 40 | 1 | 1 | 2 | 1 |
340 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 8D | 38 | 1 | 1 | 2 | 1 |
341 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 8E | 42 | 1 | 1 | 2 | 1 |
342 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 8G | 47 | 1 | 1 | 2 | 1 |
343 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 9A | 44 | 1 | 2 | 2 | 1 |
344 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 9B | 38 | 1 | 2 | 2 | 1 |
345 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 9C | 42 | 1 | 2 | 2 | 1 |
346 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 9D | 40 | 1 | 2 | 2 | 1 |
347 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 9E | 43 | 1 | 2 | 2 | 1 |
348 | Bùi Tiến Luận | Vật lí | 9G | 44 | 1 | 2 | 2 | 1 |