DANH SÁCH THI HSG VĂN 6 NĂM HỌC 2013-2014
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM | XT | GIẢI |
1 | v13 | Vũ Ngọc Khánh | 6E | 7,8 | 1 | Nhất |
2 | v21 | Nguyễn Huyền Nho | 6G | 7,8 | 1 | Nhất |
3 | v25 | Phạm Thị Hà Phương | 6G | 7,8 | 1 | Nhất |
4 | v2 | Phạm Nguyễn Lan Anh | 6E | 7,0 | 4 | Nhì |
5 | v5 | Phạm Ngân Chúc | 6G | 7,0 | 4 | Nhì |
6 | v4 | Vũ Quỳnh Anh | 6E | 6,8 | 6 | Nhì |
7 | v8 | Ngô Trịnh Thu Hiền | 6E | 6,8 | 6 | Nhì |
8 | v26 | Trần Nguyễn Thanh Phương | 6E | 6,8 | 6 | Nhì |
9 | v39 | Nguyễn Thanh An | 6D | 6,8 | 6 | Nhì |
10 | v6 | Nguyễn Ngọc Diệp | 6A | 6,5 | 10 | Ba |
11 | v19 | Nguyễn Ngọc Hương Ly | 6E | 6,5 | 10 | Ba |
12 | v32 | Nguyễn Thanh Thảo | 6G | 6,5 | 10 | Ba |
13 | V40 | Phan Văn Phúc | 6G | 6,5 | 10 | Ba |
14 | v30 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 6A | 6,3 | 14 | Ba |
15 | v36 | Đào Thị Cẩm Tú | 6G | 6,3 | 14 | Ba |
16 | v28 | Nguyễn Hồng Sơn | 6G | 6,0 | 16 | Ba |
17 | v7 | Vũ Thị Thu Hải | 6D | 5,8 | 17 | KK |
18 | v14 | Bùi Hà Linh | 6E | 5,8 | 17 | KK |
19 | v23 | Phạm Trang Nhung | 6D | 5,8 | 17 | KK |
20 | v9 | Phạm Thu Hiền | 6G | 5,5 | 20 | KK |
21 | v15 | La Thùy Linh | 6G | 5,5 | 21 | KK |
22 | v38 | Phan Thị Hòa | 6G | 5,5 | 22 | KK |
23 | v17 | Nguyễn Đăng Long | 6G | 5,3 | 23 | KK |
24 | v20 | Đoàn Thị Khánh Ngọc | 6D | 5,3 | 23 | KK |
25 | v18 | Nguyễn Thành Lộc | 6B | 5,0 | 25 | |
26 | v29 | Lương Mĩ Tâm | 6D | 5,0 | 25 | |
27 | v33 | Trần Phương Thảo | 6D | 5,0 | 25 | |
28 | v35 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | 6A | 5,0 | 25 | |
29 | v3 | Phạm Thị Lê Anh | 6B | 4,8 | 29 | |
30 | v34 | Nguyễn Quỳnh Trang | 6G | 4,8 | 29 | |
31 | v22 | Lê Bùi Phương Nhung | 6D | 4,5 | 31 | |
32 | v31 | Đỗ Phương Thảo | 6B | 4,5 | 31 | |
33 | v11 | Bùi Đức Huy | 6D | 4,3 | 33 | |
34 | v10 | Nguyễn Trung Hiếu | 6G | 4,0 | 34 | |
35 | v1 | Hồ Quý An | 6B | 3,8 | 35 | |
36 | v12 | Nguyễn Bá Huy | 6D | 3,8 | 35 | |
37 | v37 | Đinh Thị Khánh Vân | 6D | 2,8 | 37 | |
38 | v16 | Trương Khánh Linh | 6D | 1,3 | 38 |
DANH SÁCH THI HSG VĂN 7 NĂM HỌC 2013-2014
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | LỚP | ĐIỂM | XT | GIẢI |
1 | V4 | Lê Thị Thu Anh | 7D | 7,25 | 1 | Nhất |
2 | V21 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 7E | 7,25 | 1 | Nhất |
3 | V28 | Nguyễn Phương Thảo | 7E | 7,25 | 1 | Nhất |
4 | V26 | Nguyễn Bích Phương | 7C | 7,0 | 4 | Nhì |
5 | V34 | Phạm Thị Hà Anh | 7G | 7,0 | 4 | Nhì |
6 | V33 | Nguyễn Phương Anh | 7G | 6,25 | 6 | Nhì |
7 | V7 | Vũ Lan Chi | 7E | 6,0 | 7 | Nhì |
8 | V14 | Trần Thu Hà | 7D | 6,0 | 7 | Nhì |
9 | V20 | Nguyễn Thị Liên | 7D | 6,0 | 7 | Nhì |
10 | V27 | Mạc Vương Thu Thảo | 7E | 6,0 | 7 | Nhì |
11 | V36 | Đào Hải Duy | 7G | 5,75 | 11 | Ba |
12 | V37 | Nguyễn Đức Hùng | 7G | 5,75 | 11 | Ba |
13 | V10 | Nguyễn Hương Giang | 7E | 5,5 | 13 | Ba |
14 | V16 | Phạm Thu Hiền | 7A | 5,5 | 13 | Ba |
15 | V35 | Nguyễn Lan Chi | 7G | 5,5 | 13 | Ba |
16 | V9 | Lê Thùy Dương | 7D | 5,25 | 16 | Ba |
17 | V5 | Nguyễn Ngọc Anh | 7C | 5,0 | 17 | KK |
18 | V17 | Nguyễn Khánh Hương | 7E | 5,0 | 17 | KK |
19 | V23 | Vũ Thị Phương Mai | 7E | 5,0 | 17 | KK |
20 | V38 | Đoàn Thị Thảo Ngân | 7G | 5,0 | 17 | KK |
21 | V29 | Nguyễn Phương Ngọc Thảo | 7D | 4,75 | 21 | KK |
22 | V1 | Bùi Phương Anh | 7D | 4,5 | 22 | KK |
23 | V3 | Chu Nguyễn Hà Anh | 7C | 4,5 | 22 | KK |
24 | V8 | Nguyễn Hợp Hiền Duyên | 7D | 4,5 | 22 | KK |
25 | V24 | Bùi Thị Minh Ngọc | 7E | 4,5 | 22 | KK |
26 | V12 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 7E | 4,25 | 26 | |
27 | V32 | Phạm Thị Thùy Trang | 7E | 4,25 | 26 | |
28 | V40 | Phùng Thảo Phương | 7G | 4,25 | 26 | |
29 | V30 | Vũ Phương Thảo | 7E | 4,0 | 29 | |
30 | V31 | Lê Quỳnh Trang | 7D | 4,0 | 29 | |
31 | V41 | Vũ Ngọc Lân | 7B | 4,0 | 29 | |
32 | V42 | Nguyễn Thùy Dung | 7B | 4,0 | 29 | |
33 | V11 | Lê Thị Ngọc Hà | 7E | 3,75 | 33 | |
34 | V6 | Trịnh Hải Anh | 7E | 3,5 | 34 | |
35 | V18 | Trần Thị Hương | 7D | 3,25 | 35 | |
36 | V22 | Phạm Quỳnh Mai | 7D | 3,25 | 35 | |
37 | V13 | Trần Thanh Hà | 7E | 2,75 | 37 | |
38 | V39 | Vũ Bích Ngọc | 7G | 2,5 | 38 | |
39 | V2 | Cao Ngọc Anh | 7D | 2,0 | 39 | |
40 | V25 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7A | 1,5 | 40 |